中文 Trung Quốc
遠眺
远眺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngắm nhìn vào khoảng cách
遠眺 远眺 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 tiao4]
Giải thích tiếng Anh
to gaze into the distance
遠祖 远祖
遠程 远程
遠程導彈 远程导弹
遠程監控 远程监控
遠端 远端
遠端胞漿 远端胞浆