中文 Trung Quốc
遠程
远程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ xa
khoảng cách dài
tầm xa
遠程 远程 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
remote
long distance
long range
遠程導彈 远程导弹
遠程登錄 远程登录
遠程監控 远程监控
遠端胞漿 远端胞浆
遠端轉移 远端转移
遠緣 远缘