中文 Trung Quốc
  • 遠渡重洋 繁體中文 tranditional chinese遠渡重洋
  • 远渡重洋 简体中文 tranditional chinese远渡重洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch trên khắp các đại dương
遠渡重洋 远渡重洋 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 du4 chong2 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to travel across the oceans