中文 Trung Quốc
連敗
连败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất bại liên tiếp
thua nhiều lần liên tiếp
連敗 连败 phát âm tiếng Việt:
[lian2 bai4]
Giải thích tiếng Anh
consecutive defeats
to lose several times in a row
連日 连日
連書 连书
連本帶利 连本带利
連枷胸 连枷胸
連根拔 连根拔
連橫 连横