中文 Trung Quốc
  • 連本帶利 繁體中文 tranditional chinese連本帶利
  • 连本带利 简体中文 tranditional chinese连本带利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cả gốc và lãi
  • thủ đô cộng với lợi nhuận
連本帶利 连本带利 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 ben3 dai4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • both principal and interest
  • capital plus profit