中文 Trung Quốc
連枷胸
连枷胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flail ngực (y học)
連枷胸 连枷胸 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jia1 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
flail chest (medicine)
連根拔 连根拔
連橫 连横
連歌 连歌
連江 连江
連江縣 连江县
連滾帶爬 连滚带爬