中文 Trung Quốc
連日
连日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày sau khi ngày
trong nhiều ngày chạy
連日 连日 phát âm tiếng Việt:
[lian2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
day after day
for several days running
連書 连书
連本帶利 连本带利
連枷 连枷
連根拔 连根拔
連橫 连横
連歌 连歌