中文 Trung Quốc
  • 連橫 繁體中文 tranditional chinese連橫
  • 连横 简体中文 tranditional chinese连横
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Liên minh ngang, phe của trường ngoại giao 縱橫家|纵横家 [Zong4 heng2 jia1] trong thời Chiến Quốc (425-221 TCN)
連橫 连横 phát âm tiếng Việt:
  • [Lian2 Heng2]

Giải thích tiếng Anh
  • Horizontal Alliance, clique of the School of Diplomacy 縱橫家|纵横家[Zong4 heng2 jia1] during the Warring States Period (425-221 BC)