中文 Trung Quốc
連根拔
连根拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo lên bởi rễ
Để nhổ
連根拔 连根拔 phát âm tiếng Việt:
[lian2 gen1 ba2]
Giải thích tiếng Anh
to pull up by the roots
to uproot
連橫 连横
連歌 连歌
連比 连比
連江縣 连江县
連滾帶爬 连滚带爬
連片 连片