中文 Trung Quốc
連接酶
连接酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ligase
連接酶 连接酶 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jie1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
ligase
連擊 连击
連敗 连败
連日 连日
連本帶利 连本带利
連枷 连枷
連枷胸 连枷胸