中文 Trung Quốc
  • 連擊 繁體中文 tranditional chinese連擊
  • 连击 简体中文 tranditional chinese连击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đập
  • kết hợp (hit) (game)
  • (bóng chuyền, Bóng bàn vv) nhấn đôi
  • liên hệ đôi
連擊 连击 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to batter
  • combo (hit) (gaming)
  • (volleyball, table tennis etc) double hit
  • double contact