中文 Trung Quốc- 連擊
- 连击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đập
- kết hợp (hit) (game)
- (bóng chuyền, Bóng bàn vv) nhấn đôi
- liên hệ đôi
連擊 连击 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to batter
- combo (hit) (gaming)
- (volleyball, table tennis etc) double hit
- double contact