中文 Trung Quốc
遠光燈
远光灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tia cao (đèn pha)
遠光燈 远光灯 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 guang1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
high beam (headlights)
遠勞 远劳
遠古 远古
遠因 远因
遠大 远大
遠大理想 远大理想
遠天 远天