中文 Trung Quốc
遠因
远因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên nhân gián tiếp
nguyên nhân từ xa
遠因 远因 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
indirect cause
remote cause
遠地點 远地点
遠大 远大
遠大理想 远大理想
遠安 远安
遠安縣 远安县
遠客 远客