中文 Trung Quốc
遠大理想
远大理想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý tưởng cao cả
遠大理想 远大理想 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 da4 li3 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
lofty ideal
遠天 远天
遠安 远安
遠安縣 远安县
遠征 远征
遠征軍 远征军
遠志 远志