中文 Trung Quốc
遠古
远古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời cổ đại
thời cổ đại
遠古 远古 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
antiquity
ancient times
遠因 远因
遠地點 远地点
遠大 远大
遠天 远天
遠安 远安
遠安縣 远安县