中文 Trung Quốc
遠天
远天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đường
bầu trời xa xôi
遠天 远天 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
heaven
the distant sky
遠安 远安
遠安縣 远安县
遠客 远客
遠征軍 远征军
遠志 远志
遠慮 远虑