中文 Trung Quốc
遠大
远大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu rộng
rộng
đầy tham vọng
hứa hẹn
遠大 远大 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 da4]
Giải thích tiếng Anh
far-reaching
broad
ambitious
promising
遠大理想 远大理想
遠天 远天
遠安 远安
遠客 远客
遠征 远征
遠征軍 远征军