中文 Trung Quốc
遞質
递质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh
遞質 递质 phát âm tiếng Việt:
[di4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
neurotransmitter
遞迴 递回
遞送 递送
遞進 递进
遟 遟
遠 远
遠 远