中文 Trung Quốc
遟
遟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 遲|迟 [chi2]
遟 遟 phát âm tiếng Việt:
[chi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 遲|迟[chi2]
遠 远
遠 远
遠人 远人
遠勞 远劳
遠古 远古
遠因 远因