中文 Trung Quốc
遞進
递进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dần dần tiến bộ
đi về phía trước giai đoạn một lúc một thời gian
遞進 递进 phát âm tiếng Việt:
[di4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
gradual progress
to go forward one stage at a time
遞降 递降
遟 遟
遠 远
遠人 远人
遠光燈 远光灯
遠勞 远劳