中文 Trung Quốc
遞迴
递回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 遞歸|递归 [di4 gui1]
遞迴 递回 phát âm tiếng Việt:
[di4 hui2]
Giải thích tiếng Anh
see 遞歸|递归[di4 gui1]
遞送 递送
遞進 递进
遞降 递降
遠 远
遠 远
遠人 远人