中文 Trung Quốc
遠
远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nay
xa
từ xa
(intensifier trong một so sánh) đến nay
nhiều (thấp vv)
遠 远 phát âm tiếng Việt:
[yuan3]
Giải thích tiếng Anh
far
distant
remote
(intensifier in a comparison) by far
much (lower etc)
遠 远
遠人 远人
遠光燈 远光灯
遠古 远古
遠因 远因
遠地點 远地点