中文 Trung Quốc
遞送
递送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi (thư)
để cung cấp
遞送 递送 phát âm tiếng Việt:
[di4 song4]
Giải thích tiếng Anh
to send (a message)
to deliver
遞進 递进
遞降 递降
遟 遟
遠 远
遠人 远人
遠光燈 远光灯