中文 Trung Quốc
遙觀
遥观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn vào khoảng cách
遙觀 遥观 phát âm tiếng Việt:
[yao2 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to look into the distance
遙遙 遥遥
遙遙無期 遥遥无期
遙遙領先 遥遥领先
遛 遛
遛彎 遛弯
遛彎兒 遛弯儿