中文 Trung Quốc
遙遙
遥遥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa
từ xa
遙遙 遥遥 phát âm tiếng Việt:
[yao2 yao2]
Giải thích tiếng Anh
distant
remote
遙遙無期 遥遥无期
遙遙領先 遥遥领先
遙遠 遥远
遛彎 遛弯
遛彎兒 遛弯儿
遛狗 遛狗