中文 Trung Quốc
遛
遛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dạo
đi bộ (một động vật)
遛 遛 phát âm tiếng Việt:
[liu4]
Giải thích tiếng Anh
to stroll
to walk (an animal)
遛彎 遛弯
遛彎兒 遛弯儿
遛狗 遛狗
遜位 逊位
遜克 逊克
遜克縣 逊克县