中文 Trung Quốc
遛彎
遛弯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để có một đi bộ
đi dạo
遛彎 遛弯 phát âm tiếng Việt:
[liu4 wan1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to take a walk
to go for a stroll
遛彎兒 遛弯儿
遛狗 遛狗
遜 逊
遜克 逊克
遜克縣 逊克县
遜尼 逊尼