中文 Trung Quốc
  • 遙遙無期 繁體中文 tranditional chinese遙遙無期
  • 遥遥无期 简体中文 tranditional chinese遥遥无期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến nay trong tương lai vô hạn (thành ngữ); cho đến nay là đó có vẻ như mãi mãi
遙遙無期 遥遥无期 phát âm tiếng Việt:
  • [yao2 yao2 wu2 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • far in the indefinite future (idiom); so far away it seems forever