中文 Trung Quốc
遛彎兒
遛弯儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 遛彎|遛弯 [liu4 wan1]
遛彎兒 遛弯儿 phát âm tiếng Việt:
[liu4 wan1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 遛彎|遛弯[liu4 wan1]
遛狗 遛狗
遜 逊
遜位 逊位
遜克縣 逊克县
遜尼 逊尼
遜尼派 逊尼派