中文 Trung Quốc
違反
违反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi phạm (một luật)
違反 违反 phát âm tiếng Việt:
[wei2 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to violate (a law)
違反憲法 违反宪法
違命 违命
違和 违和
違天逆理 违天逆理
違失 违失
違強凌弱 违强凌弱