中文 Trung Quốc
違和
违和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỏe
indisposed
ra khỏi các loại
uyển ngữ hoặc từ kính cẩn đối với bị bệnh
違和 违和 phát âm tiếng Việt:
[wei2 he2]
Giải thích tiếng Anh
unwell
indisposed
out of sorts
euphemism or honorific for ill
違天害理 违天害理
違天逆理 违天逆理
違失 违失
違強陵弱 违强陵弱
違心 违心
違心之言 违心之言