中文 Trung Quốc
  • 違反憲法 繁體中文 tranditional chinese違反憲法
  • 违反宪法 简体中文 tranditional chinese违反宪法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vi phạm hiến pháp
違反憲法 违反宪法 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 fan3 xian4 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • to violate the constitution