中文 Trung Quốc
違失
违失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗi
sai lầm
thiếu sót
lỗi
hành vi sai trái
違失 违失 phát âm tiếng Việt:
[wei2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
fault
mistake
shortcoming
error
misconduct
違強凌弱 违强凌弱
違強陵弱 违强陵弱
違心 违心
違忤 违忤
違恩負義 违恩负义
違悖 违悖