中文 Trung Quốc
違命
违命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngô nghịch
vi phạm ủy nhiệm thiên đường (天命 [Tian1 Ming4])
違命 违命 phát âm tiếng Việt:
[wei2 ming4]
Giải thích tiếng Anh
disobedient
to violate the Mandate of Heaven (天命[Tian1 Ming4])
違和 违和
違天害理 违天害理
違天逆理 违天逆理
違強凌弱 违强凌弱
違強陵弱 违强陵弱
違心 违心