中文 Trung Quốc
  • 違強凌弱 繁體中文 tranditional chinese違強凌弱
  • 违强凌弱 简体中文 tranditional chinese违强凌弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh các mạnh mẽ và tấn công các yếu (thành ngữ); bully
  • cũng là tác giả 違強陵弱|违强陵弱
違強凌弱 违强凌弱 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 qiang2 ling2 ruo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid the strong and attack the weak (idiom); to bully
  • also written 違強陵弱|违强陵弱