中文 Trung Quốc- 違強凌弱
- 违强凌弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tránh các mạnh mẽ và tấn công các yếu (thành ngữ); bully
- cũng là tác giả 違強陵弱|违强陵弱
違強凌弱 违强凌弱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to avoid the strong and attack the weak (idiom); to bully
- also written 違強陵弱|违强陵弱