中文 Trung Quốc
遐邇皆知
遐迩皆知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng xa và gần (thành ngữ)
遐邇皆知 遐迩皆知 phát âm tiếng Việt:
[xia2 er3 jie1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
well-known far and near (idiom)
遐邇聞名 遐迩闻名
遐齡 遐龄
遑 遑
遑遑 遑遑
遒 遒
道 道