中文 Trung Quốc
  • 遑遑 繁體中文 tranditional chinese遑遑
  • 遑遑 简体中文 tranditional chinese遑遑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vội vã
  • lo lắng
遑遑 遑遑 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 huang2]

Giải thích tiếng Anh
  • hurried
  • anxious