中文 Trung Quốc
遐邇聞名
遐迩闻名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng ở khắp mọi nơi
遐邇聞名 遐迩闻名 phát âm tiếng Việt:
[xia2 er3 wen2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
famous everywhere
遐齡 遐龄
遑 遑
遑論 遑论
遒 遒
道 道
道不同不相為謀 道不同不相为谋