中文 Trung Quốc
  • 遐邇聞名 繁體中文 tranditional chinese遐邇聞名
  • 遐迩闻名 简体中文 tranditional chinese遐迩闻名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổi tiếng ở khắp mọi nơi
遐邇聞名 遐迩闻名 phát âm tiếng Việt:
  • [xia2 er3 wen2 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • famous everywhere