中文 Trung Quốc
遐齡
遐龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nâng cao tuổi
tuổi thọ
cuộc sống lâu dài
遐齡 遐龄 phát âm tiếng Việt:
[xia2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
advanced age
longevity
long life
遑 遑
遑論 遑论
遑遑 遑遑
道 道
道不同不相為謀 道不同不相为谋
道不拾遺 道不拾遗