中文 Trung Quốc
遒
遒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
để vẽ gần
để chấm dứt
遒 遒 phát âm tiếng Việt:
[qiu2]
Giải thích tiếng Anh
strong
vigorous
robust
to draw near
to come to an end
道 道
道不同不相為謀 道不同不相为谋
道不拾遺 道不拾遗
道人 道人
道光 道光
道光帝 道光帝