中文 Trung Quốc
遑
遑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trí
遑 遑 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
leisure
遑論 遑论
遑遑 遑遑
遒 遒
道不同不相為謀 道不同不相为谋
道不拾遺 道不拾遗
道之所存,師之所存 道之所存,师之所存