中文 Trung Quốc
遐祉
遐祉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phước lành lâu dài
hạnh phúc lâu bền
遐祉 遐祉 phát âm tiếng Việt:
[xia2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
lasting blessings
lasting happiness
遐福 遐福
遐終 遐终
遐胄 遐胄
遐荒 遐荒
遐跡 遐迹
遐軌 遐轨