中文 Trung Quốc
遐眺
遐眺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng tầm nhìn của một càng nhiều càng tốt
遐眺 遐眺 phát âm tiếng Việt:
[xia2 tiao4]
Giải thích tiếng Anh
to stretch one's sight as far as possible
遐祉 遐祉
遐福 遐福
遐終 遐终
遐舉 遐举
遐荒 遐荒
遐跡 遐迹