中文 Trung Quốc
遐方
遐方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những nơi xa xôi
vùng đất xa xôi
遐方 遐方 phát âm tiếng Việt:
[xia2 fang1]
Giải thích tiếng Anh
distant places
distant lands
遐棄 遐弃
遐眺 遐眺
遐祉 遐祉
遐終 遐终
遐胄 遐胄
遐舉 遐举