中文 Trung Quốc
  • 遐想 繁體中文 tranditional chinese遐想
  • 遐想 简体中文 tranditional chinese遐想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự mơ tưởng
  • Daydream
  • bị mất trong suy nghĩ hoang dã và huyền ảo
遐想 遐想 phát âm tiếng Việt:
  • [xia2 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • reverie
  • daydream
  • to be lost in wild and fanciful thoughts