中文 Trung Quốc
遐志
遐志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham vọng cao cả
nguyện vọng cao cả
遐志 遐志 phát âm tiếng Việt:
[xia2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
lofty ambition
lofty aspiration
遐思 遐思
遐想 遐想
遐方 遐方
遐眺 遐眺
遐祉 遐祉
遐福 遐福