中文 Trung Quốc
過火
过火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi quá xa (trong từ hoặc hành động)
trên đầu trang
過火 过火 phát âm tiếng Việt:
[guo4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to go too far (in word or deed)
over the top
過熱 过热
過犯 过犯
過猶不及 过犹不及
過當 过当
過癮 过瘾
過目 过目