中文 Trung Quốc
過當
过当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá nhiều
過當 过当 phát âm tiếng Việt:
[guo4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
excessive
過癮 过瘾
過目 过目
過目不忘 过目不忘
過磅 过磅
過程 过程
過程比終點更美 过程比终点更美