中文 Trung Quốc
過熱
过热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quá nóng (ví dụ như một nền kinh tế)
過熱 过热 phát âm tiếng Việt:
[guo4 re4]
Giải thích tiếng Anh
to overheat (e.g. an economy)
過犯 过犯
過猶不及 过犹不及
過獎 过奖
過癮 过瘾
過目 过目
過目不忘 过目不忘