中文 Trung Quốc
過目
过目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn qua
過目 过目 phát âm tiếng Việt:
[guo4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to look over
過目不忘 过目不忘
過硬 过硬
過磅 过磅
過程比終點更美 过程比终点更美
過站大廳 过站大厅
過節 过节